Có 3 kết quả:

家教 jiā jiào ㄐㄧㄚ ㄐㄧㄠˋ家轎 jiā jiào ㄐㄧㄚ ㄐㄧㄠˋ家轿 jiā jiào ㄐㄧㄚ ㄐㄧㄠˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) family education
(2) upbringing
(3) to bring sb up
(4) private tutor

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

privately-owned car

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

privately-owned car

Bình luận 0