Có 3 kết quả:
家教 jiā jiào ㄐㄧㄚ ㄐㄧㄠˋ • 家轎 jiā jiào ㄐㄧㄚ ㄐㄧㄠˋ • 家轿 jiā jiào ㄐㄧㄚ ㄐㄧㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) family education
(2) upbringing
(3) to bring sb up
(4) private tutor
(2) upbringing
(3) to bring sb up
(4) private tutor
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
privately-owned car
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
privately-owned car
Bình luận 0